Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | ▾ |
---|---|---|---|---|---|---|
aplusb | A Plus B | Chưa phân loại | 5,00 | 41,5% | 1659 | |
tinhtongmm | TÍNH TỔNG MM | Chưa phân loại | 100,00 | 39,7% | 1062 | |
dayso | DÃY SỐ | Chưa phân loại | 100,00 | 23,0% | 704 | |
demhinh | ĐẾM HÌNH | Chưa phân loại | 100,00 | 19,2% | 314 | |
sodep | SỐ ĐẸP | Chưa phân loại | 100,00 | 22,6% | 262 | |
evenpair | CẶP SỐ CHẴN | Chưa phân loại | 100,00 | 10,9% | 382 | |
bonus | PHẦN THƯỞNG | Chưa phân loại | 100,00 | 6,6% | 57 | |
hinhvuong | HÌNH VUÔNG | Chưa phân loại | 100,00 | 7,1% | 30 | |
imppos | VỊ TRÍ QUAN TRỌNG | Chưa phân loại | 100,00 | 8,0% | 28 | |
pair | ĐẾM CẶP | Chưa phân loại | 100,00 | 10,6% | 221 | |
photo | CHỤP ẢNH | Chưa phân loại | 100,00 | 2,6% | 8 | |
colmap | TÔ MÀU BẢN ĐỒ | Chưa phân loại | 100,00 | 30,5% | 110 | |
tongcacsole | TỔNG CÁC SỐ LẺ | Chưa phân loại | 100,00 | 27,0% | 468 | |
tamgiac | TAM GIÁC | Chưa phân loại | 100,00 | 7,0% | 237 | |
chonnhom | CHỌN NHÓM | Chưa phân loại | 100,00 | 0,4% | 5 | |
duongdibo | ĐƯỜNG ĐI BỘ | Chưa phân loại | 100,00 | 6,2% | 56 | |
sieuthi | SIÊU THỊ | Chưa phân loại | 100,00 | 0,0% | 0 | |
vehinhvuong | VẼ HÌNH VUÔNG | Chưa phân loại | 100,00 | 0,0% | 0 | |
tinhtich | TÍNH TÍCH | Chưa phân loại | 100,00 | 23,7% | 381 | |
tinhtong | TÍNH TỔNG | Chưa phân loại | 100,00 | 8,1% | 113 | |
ghepso | GHÉP SỐ | Chưa phân loại | 100,00 | 19,2% | 119 | |
robot | ROBOT | Chưa phân loại | 100,00 | 0,0% | 0 | |
tht2022_catghepxau | CẮT GHÉP XÂU | Sơ khảo | 100,00 | 0,0% | 0 | |
tht2022_daycapsonhan | DÃY CẤP SỐ NHÂN | Sơ khảo | 100,00 | 6,5% | 91 | |
tht2022_bangkitu | BẢNG KÍ TỰ | Sơ khảo | 100,00 | 5,7% | 37 | |
tht2022_matran | MA TRẬN | Sơ khảo | 100,00 | 3,8% | 36 | |
tht2022_biendoixau | BIẾN ĐỔI XÂU | Sơ khảo | 100,00 | 1,2% | 19 | |
tht2022a_vebanhsinhnhat | VẼ BÁNH SINH NHẬT | Sơ khảo bảng A | 100,00 | 0,0% | 0 | |
tht2022a_phansonhonhat | PHÂN SỐ NHỎ NHẤT | Sơ khảo bảng A | 100,00 | 32,6% | 571 | |
tht2022a_tinhtongdayso | TÍNH TỔNG DÃY SỐ | Sơ khảo bảng A | 100,00 | 19,7% | 548 | |
tht2022a_thaydoichuso | THAY ĐỔI CHỮ SỐ | Sơ khảo bảng A | 100,00 | 12,9% | 170 | |
digit | digit | Chưa phân loại | 100,00 | 1,5% | 38 |