Phân tích điểm
Chưa phân loại (581.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ | 100.0 / 100.0 |
digit | 11.0 / 100.0 |
Đoán số | 100.0 / 100.0 |
ĐẾM CẶP | 70.0 / 100.0 |
TÍNH TÍCH | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG MM | 100.0 / 100.0 |
TỔNG CÁC SỐ LẺ | 100.0 / 100.0 |
Sơ khảo (20.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
BIẾN ĐỔI XÂU | 20.0 / 100.0 |
Sơ khảo bảng A (180.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
PHÂN SỐ NHỎ NHẤT | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG DÃY SỐ | 80.0 / 100.0 |