Phân tích điểm
Chưa phân loại (710.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ | 100.0 / 100.0 |
ĐẾM HÌNH | 100.0 / 100.0 |
CẶP SỐ CHẴN | 90.0 / 100.0 |
GHÉP SỐ | 90.0 / 100.0 |
ĐẾM CẶP | 70.0 / 100.0 |
SỐ ĐẸP | 60.0 / 100.0 |
TAM GIÁC | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TÍCH | 100.0 / 100.0 |
Sơ khảo (40.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
BIẾN ĐỔI XÂU | 40.0 / 100.0 |
Sơ khảo bảng A (300.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
PHÂN SỐ NHỎ NHẤT | 100.0 / 100.0 |
THAY ĐỔI CHỮ SỐ | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG DÃY SỐ | 100.0 / 100.0 |