Phân tích điểm
Chưa phân loại (499.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
A Plus B | 5.0 / 5.0 |
CHỌN NHÓM | 94.0 / 100.0 |
DÃY SỐ | 100.0 / 100.0 |
TAM GIÁC | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG MM | 100.0 / 100.0 |
TỔNG CÁC SỐ LẺ | 100.0 / 100.0 |
Sơ khảo (65.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
DÃY CẤP SỐ NHÂN | 65.0 / 100.0 |
Sơ khảo bảng A (280.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
PHÂN SỐ NHỎ NHẤT | 100.0 / 100.0 |
THAY ĐỔI CHỮ SỐ | 80.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG DÃY SỐ | 100.0 / 100.0 |