Phân tích điểm
Chưa phân loại (582.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
CHỌN NHÓM | 12.0 / 100.0 |
TÔ MÀU BẢN ĐỒ | 100.0 / 100.0 |
HÌNH VUÔNG | 100.0 / 100.0 |
ĐẾM CẶP | 70.0 / 100.0 |
TÍNH TÍCH | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG MM | 100.0 / 100.0 |
TỔNG CÁC SỐ LẺ | 100.0 / 100.0 |
Sơ khảo (40.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
BIẾN ĐỔI XÂU | 40.0 / 100.0 |
Sơ khảo bảng A (230.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
PHÂN SỐ NHỎ NHẤT | 100.0 / 100.0 |
THAY ĐỔI CHỮ SỐ | 30.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG DÃY SỐ | 100.0 / 100.0 |