Phân tích điểm
Chưa phân loại (352.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
A Plus B | 5.0 / 5.0 |
DÃY SỐ | 100.0 / 100.0 |
digit | 17.0 / 100.0 |
CẶP SỐ CHẴN | 60.0 / 100.0 |
ĐẾM CẶP | 70.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG MM | 100.0 / 100.0 |
Sơ khảo (20.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
BIẾN ĐỔI XÂU | 20.0 / 100.0 |
Sơ khảo bảng A (80.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
PHÂN SỐ NHỎ NHẤT | 20.0 / 100.0 |
THAY ĐỔI CHỮ SỐ | 20.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG DÃY SỐ | 40.0 / 100.0 |