Phân tích điểm
Sơ khảo (200.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
BẢNG KÍ TỰ | 100.0 / 100.0 |
DÃY CẤP SỐ NHÂN | 100.0 / 100.0 |
Sơ khảo bảng A (300.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
PHÂN SỐ NHỎ NHẤT | 100.0 / 100.0 |
THAY ĐỔI CHỮ SỐ | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG DÃY SỐ | 100.0 / 100.0 |
Bài | Điểm |
---|---|
BẢNG KÍ TỰ | 100.0 / 100.0 |
DÃY CẤP SỐ NHÂN | 100.0 / 100.0 |
Bài | Điểm |
---|---|
PHÂN SỐ NHỎ NHẤT | 100.0 / 100.0 |
THAY ĐỔI CHỮ SỐ | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG DÃY SỐ | 100.0 / 100.0 |