Phân tích điểm
Chưa phân loại (465.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
A Plus B | 5.0 / 5.0 |
DÃY SỐ | 100.0 / 100.0 |
ĐẾM HÌNH | 40.0 / 100.0 |
SỐ ĐẸP | 40.0 / 100.0 |
TÍNH TÍCH | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG | 80.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG MM | 100.0 / 100.0 |
Sơ khảo (5.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
MA TRẬN | 5.0 / 100.0 |
Sơ khảo bảng A (200.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
PHÂN SỐ NHỎ NHẤT | 80.0 / 100.0 |
THAY ĐỔI CHỮ SỐ | 20.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG DÃY SỐ | 100.0 / 100.0 |