Bảng xếp hạng
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
101 |
hoangdd
| 1009,38 | 12 | |
102 |
Nguyễn Viết Khoa
| 1004,32 | 13 | |
103 |
Phạm Huỳnh Ngọc Khuê
| 1000,45 | 13 | |
104 |
TRẦN KHÁNH HƯNG
| 1000,32 | 13 | |
105 |
| 992,50 | 14 | |
106 |
| 987,10 | 14 | |
107 |
Nguyễn Bá Anh KIệt
| 983,37 | 12 | |
107 |
Nguyễn Bá Anh KIệt
| 983,37 | 12 | |
109 |
| 979,26 | 11 | |
110 |
Giáp Văn Hưng
| 977,55 | 12 | |
111 |
Hoàng Gia Minh
| 974,94 | 12 | |
112 |
Nguyễn Hữu Thành
| 974,63 | 12 | |
113 |
Nguyen Minh Quan
| 971,06 | 13 | |
114 |
Đào Quang Linh
| 970,25 | 12 | |
115 |
Lê Quang Kiệt
| 965,70 | 13 | |
116 |
Trúc Mai
| 965,45 | 12 | |
117 |
N02
| 962,79 | 12 | |
118 |
Khoa Nguyễn
| 957,72 | 12 | |
119 |
dương đình luân
| 956,83 | 13 | |
120 |
Hồ Chánh Nam
| 954,49 | 16 | |
121 |
Hà tester
| 953,25 | 11 | |
122 |
Nguyễn Lê Hoàng Quân
| 951,70 | 12 | |
123 |
Nguyễn Gia Kiệt
| 951,19 | 14 | |
124 |
Phạm Tiến Mạnh
| 940,57 | 11 | |
124 |
Nguyễn Thành Hưng
| 940,57 | 11 | |
124 |
Phạm Nhật Quang
| 940,57 | 11 | |
127 |
Ngọc Phụng
| 931,78 | 11 | |
127 |
Trần Trọng Tâm
| 931,78 | 11 | |
129 |
Lưu Đăng Lưu
| 931,13 | 13 | |
130 |
NGUYỄN XUÂN TUẤT
| 930,87 | 13 | |
131 |
Đinh Trần Thủy Tiên
| 923,04 | 11 | |
132 |
Trinh Hai Duong
| 922,39 | 13 | |
133 |
Nguyễn Văn Ba
| 921,94 | 13 | |
134 |
Hồ Lê Bảo Hân
| 914,12 | 11 | |
135 |
Nguyễn Thành
| 914,10 | 12 | |
136 |
Bui Quoc Vinh Khang
| 913,85 | 12 | |
137 |
Võ Đăng Tuệ
| 912,04 | 13 | |
138 |
Nguyen Minh Quan
| 910,37 | 14 | |
139 |
Hà Duyên Hải Minh
| 905,56 | 11 | |
139 |
Khánh Ngọc
| 905,56 | 11 | |
139 |
Võ Hoàng Kim
| 905,56 | 11 | |
142 |
Thiên Ân
| 905,25 | 11 | |
143 |
Nguyễn Tuấn Khôi
| 904,15 | 12 | |
144 |
Phạm Công Minh
| 894,17 | 13 | |
145 |
| 891,36 | 14 | |
146 |
Võ Hữu Trí
| 888,08 | 11 | |
147 |
Chấn Phong
| 887,70 | 12 | |
148 |
Nguyễn Minh Khôi
| 887,44 | 12 | |
149 |
Lê Hoàng Hiếu
| 885,75 | 13 | |
150 |
Văn Công Nam
| 883,71 | 11 | |
151 |
Huỳnh Huy Hoàng
| 883,28 | 11 | |
152 |
Nguyễn Quang Khánh Vũ
| 879,15 | 12 | |
153 |
nguyễn võ phương uyên
| 877,09 | 13 | |
154 |
Doãn Hoàng Long
| 871,18 | 12 | |
155 |
Đồng Ánh Dương
| 861,86 | 11 | |
156 |
Như Huỳnh Lê
| 861,23 | 11 | |
157 |
Phí Vũ Nhật Quang
| 860,97 | 11 | |
158 |
Annie
| 853,19 | 10 | |
158 |
| 853,19 | 10 | |
158 |
Trần Thanh Long
| 853,19 | 10 | |
158 |
Thái Nguyên Trung
| 853,19 | 10 | |
158 |
Trần Minh Hoàng
| 853,19 | 10 | |
158 |
Hoàng Hữu Khang
| 853,19 | 10 | |
164 |
Nguyễn Hoàng Minh Nhật
| 852,81 | 11 | |
165 |
Nguyễn Duy Hoàng Linh
| 852,55 | 11 | |
166 |
Lưu Minh Trí
| 848,57 | 11 | |
167 |
Đinh Đức Vũ An
| 844,27 | 10 | |
167 |
Cáp Hoàng Dũng
| 844,27 | 10 | |
167 |
NGUYEN MINH QUAN
| 844,27 | 10 | |
170 |
Viêm Thế Khải
| 842,50 | 11 | |
171 |
| 837,88 | 12 | |
172 |
Nguyen Dinh Phuc
| 835,40 | 10 | |
172 |
Nguyễn Vũ Quỳnh Lam
| 835,40 | 10 | |
174 |
Lê Đình Tuấn Phong
| 834,49 | 11 | |
175 |
| 826,52 | 10 | |
176 |
VŨ ĐỨC HẢI PHONG
| 826,33 | 11 | |
177 |
Bùi Chiến Thắng
| 825,61 | 11 | |
178 |
Đinh Cao Mạnh Tường
| 825,56 | 11 | |
179 |
Lam , Duy , Ngọc bếu
| 825,42 | 12 | |
180 |
Adrian Parry
| 825,03 | 11 | |
181 |
Le Minh Hai
| 824,70 | 13 | |
182 |
PHẠM VĨNH XUÂN HUY
| 823,25 | 12 | |
183 |
Thanh Nhan Nguyen
| 817,65 | 10 | |
184 |
Nguyen Duc Minh
| 817,47 | 10 | |
185 |
Đoàn Nguyên Đức
| 814,70 | 11 | |
186 |
Phạm Trịnh Minh Nhật
| 812,56 | 12 | |
187 |
Trần Khả Nam
| 808,58 | 11 | |
188 |
Nhật Quang
| 804,56 | 14 | |
189 |
Nguyễn Trọng Gia Bảo
| 803,65 | 10 | |
190 |
Vũ Đức
| 798,80 | 12 | |
191 |
Lê Gia Bảo
| 798,67 | 11 | |
192 |
Võ Trần Ngọc Vy
| 798,61 | 11 | |
193 |
Nguyen Viet Trung Nhan
| 798,49 | 10 | |
194 |
Trần Thế Nhân
| 795,40 | 14 | |
195 |
Nguyễn Thị Thỏa
| 794,91 | 10 | |
196 |
Lê Quang Bách
| 790,86 | 10 | |
197 |
Trần Khánh Như
| 790,52 | 11 | |
198 |
Tạ Gia Lộc
| 789,72 | 11 | |
199 |
Nguyễn Thành Tâm
| 787,16 | 11 | |
200 |
| 787,09 | 12 |