Phân tích điểm
Chưa phân loại (360.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
GHÉP SỐ | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TÍCH | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG | 60.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG MM | 100.0 / 100.0 |
Sơ khảo bảng A (10.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
THAY ĐỔI CHỮ SỐ | 10.0 / 100.0 |
Bài | Điểm |
---|---|
GHÉP SỐ | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TÍCH | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG | 60.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG MM | 100.0 / 100.0 |
Bài | Điểm |
---|---|
THAY ĐỔI CHỮ SỐ | 10.0 / 100.0 |