Phân tích điểm
Chưa phân loại (400.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
ĐẾM HÌNH | 100.0 / 100.0 |
CẶP SỐ CHẴN | 100.0 / 100.0 |
GHÉP SỐ | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG | 100.0 / 100.0 |
Sơ khảo bảng A (80.0 points)
Bài | Điểm |
---|---|
THAY ĐỔI CHỮ SỐ | 80.0 / 100.0 |
Bài | Điểm |
---|---|
ĐẾM HÌNH | 100.0 / 100.0 |
CẶP SỐ CHẴN | 100.0 / 100.0 |
GHÉP SỐ | 100.0 / 100.0 |
TÍNH TỔNG | 100.0 / 100.0 |
Bài | Điểm |
---|---|
THAY ĐỔI CHỮ SỐ | 80.0 / 100.0 |