[TIN HỌC TRẺ] VÒNG KHU VỰC – MIỀN BẮC – BẢNG C2
Hạng | Tên truy cập | 1
100
|
2
100
|
3
100
|
Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Bùi Đức Dũng
| 100 | 80 | 25 | 205 | |
2 |
Nguyễn Đức Thiện
| 90 | 45 | 55 | 190 | |
3 |
Hoàng Quốc Việt
| 80 | 60 | 140 | ||
4 |
Vũ Trường Giang
| 75 | 60 | 135 | ||
5 |
Bùi Minh Hiếu
| 90 | 40 | 130 | ||
6 |
Nhữ Đình Tú
| 100 | 25 | 0 | 125 | |
6 |
Nguyễn Tuấn Lâm
| 85 | 40 | 125 | ||
8 |
Kim Nhật Hoàng
| 80 | 40 | 120 | ||
8 |
Phạm Khắc Danh
| 80 | 40 | 120 | ||
10 |
Nguyễn Đặng Anh Minh
| 80 | 20 | 0 | 100 | |
10 |
Lương Duy Quân
| 80 | 20 | 100 | ||
10 |
Vũ Đức Minh
| 75 | 25 | 100 | ||
13 |
| 70 | 20 | 90 | ||
14 |
Nguyễn Thanh Hằng
| 80 | 0 | 0 | 80 | |
14 |
Nguyễn Hồng Anh
| 80 | 0 | 80 | ||
16 |
Bùi Hùng Nam
| 75 | 0 | 75 | ||
17 |
Bùi Gia Viện
| 70 | 0 | 0 | 70 | |
18 |
Lương Quỳnh Anh
| 25 | 0 | 25 | ||
18 |
Nguyễn Vũ Minh
| 5 | 20 | 25 | ||
20 |
Nguyễn Hoàng Trọng Tấn
| 5 | 0 | 0 | 5 | |
21 |
Nguyễn Thành Nam
| 0 | 0 | |||
21 |
Vũ Văn Thịnh
| 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 |
Nguyễn Lâm Hùng
| 0 | 0 | 0 | ||
21 |
Phạm Đức Thịnh
| 0 | 0 | |||
Total AC | 2 | 0 | 0 |