[TIN HỌC TRẺ] VÒNG KHU VỰC – MIỀN BẮC – BẢNG C1
Hạng | Tên truy cập | 1
100
|
2
100
|
3
100
|
Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Trần Bảo Duy
| 100 | 100 | 70 | 270 | |
2 |
Đào Ngọc Hà
| 100 | 100 | 40,500 | 240,500 | |
3 |
Nguyễn Đức Anh
| 80 | 100 | 59 | 239 | |
4 |
Lê Huy Châu
| 80 | 100 | 56 | 236 | |
5 |
Nguyễn Đức Thắng
| 100 | 100 | 33 | 233 | |
6 |
Nguyễn Tuấn Linh
| 80 | 90 | 170 | ||
7 |
Trần Hoàng Sơn
| 80 | 50 | 38,500 | 168,500 | |
8 |
Đặng Vũ Minh Hiếu
| 80 | 75 | 155 | ||
9 |
Phạm Nhật Quang
| 80 | 25 | 46,500 | 151,500 | |
10 |
Lê Anh Duy
| 100 | 25 | 125 | ||
10 |
Nguyễn Quốc Minh
| 80 | 45 | 0 | 125 | |
12 |
Phạm Hoàng An Khánh
| 60 | 25 | 33 | 118 | |
13 |
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
| 80 | 35 | 115 | ||
13 |
Nguyễn Ngọc Trung
| 15 | 100 | 115 | ||
15 |
Nguyễn Minh Hiển
| 80 | 0 | 33 | 113 | |
16 |
Vũ Cao Phong - Kiều Sơn Tùng
| 60 | 25 | 25,500 | 110,500 | |
17 |
Đinh Gia Phúc
| 80 | 30 | 0 | 110 | |
17 |
Bùi Đức Khôi
| 80 | 30 | 0 | 110 | |
17 |
Lê Đức Anh
| 80 | 30 | 110 | ||
20 |
Hồ Đoàn Bảo Châu
| 80 | 25 | 0 | 105 | |
20 |
Nguyễn Đức Minh
| 80 | 25 | 105 | ||
20 |
Nguyễn Đình Nam
| 80 | 25 | 0 | 105 | |
20 |
Phạm Doãn Tùng
| 80 | 25 | 105 | ||
20 |
Nguyễn Văn Đủ
| 80 | 25 | 105 | ||
20 |
Lương Đức Hùng
| 80 | 25 | 105 | ||
26 |
Nguyễn Tùng Lâm
| 60 | 25 | 85 | ||
26 |
Hoàng Phú Bình
| 60 | 25 | 85 | ||
26 |
Nguyễn Anh Tuấn
| 60 | 25 | 85 | ||
26 |
Bùi Quang Phúc
| 60 | 25 | 85 | ||
30 |
Nguyễn Quang Khải
| 40 | 25 | 0 | 65 | |
30 |
Phạm Khắc Duy
| 60 | 5 | 65 | ||
30 |
Phạm Đức Duy
| 40 | 25 | 65 | ||
33 |
Nguyễn Tuấn Đức
| 60 | 0 | 60 | ||
33 |
Nguyễn Gia Bách
| 60 | 0 | 60 | ||
35 |
Dương Đức Anh
| 35 | 20 | 55 | ||
35 |
Phạm Đức Duy
| 30 | 25 | 55 | ||
37 |
Lê Minh Khánh
| 20 | 25 | 45 | ||
38 |
Đặng Duy Anh
| 20 | 20 | 40 | ||
38 |
Đinh Công Thắng
| 40 | 0 | 40 | ||
38 |
Nguyễn Lê Nam
| 40 | 0 | 0 | 40 | |
41 |
Nguyễn Hải An
| 35 | 0 | 0 | 35 | |
42 |
Nguyễn Hà Dũng
| 20 | 20 | |||
Total AC | 4 | 6 | 0 |