[TIN HỌC TRẺ] VÒNG KHU VỰC – MIỀN BẮC – BẢNG B
Hạng | Tên truy cập | 1
100
|
2
100
|
Điểm | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Hữu Tuấn
| 100 | 100 | 200 | |
1 |
Đỗ Thị Minh Hồng
| 100 | 100 | 200 | |
3 |
Nguyễn Khánh Phúc
| 95 | 75 | 170 | |
4 |
Lê Trọng Khôi
| 100 | 50 | 150 | |
4 |
Đào Quang Linh
| 100 | 50 | 150 | |
4 |
Nguyễn Nhật Minh
| 100 | 50 | 150 | |
4 |
Nguyễn Canh Dương
| 100 | 50 | 150 | |
4 |
Ninh Quang Thắng
| 100 | 50 | 150 | |
9 |
Hoàng Trung Hải
| 95 | 50 | 145 | |
9 |
Lã Huy Hoàng
| 95 | 50 | 145 | |
9 |
Nguyễn Viết Trung Nhân
| 95 | 50 | 145 | |
9 |
Nguyễn Nam Anh
| 95 | 50 | 145 | |
13 |
Nguyễn Nguyên Chương
| 100 | 25 | 125 | |
13 |
Nguyễn Hoàng Thành
| 100 | 25 | 125 | |
13 |
Trần Thuận Hiếu
| 100 | 25 | 125 | |
16 |
Tạ Minh Hiếu
| 95 | 25 | 120 | |
16 |
Nguyễn Tiến Thành
| 95 | 25 | 120 | |
16 |
Giang Trung Minh Đức
| 100 | 20 | 120 | |
16 |
Phạm Gia Minh
| 100 | 20 | 120 | |
16 |
Bùi Đàm Quân
| 70 | 50 | 120 | |
21 |
Nguyễn Thanh Tùng
| 70 | 45 | 115 | |
22 |
Đặng Minh Tiến
| 90 | 20 | 110 | |
22 |
Phạm Công Quốc Đạt
| 90 | 20 | 110 | |
24 |
Hoàng Dương
| 85 | 20 | 105 | |
24 |
Phạm Nam Khánh
| 85 | 20 | 105 | |
26 |
Lê Đào Khôi Minh
| 75 | 20 | 95 | |
26 |
Nguyễn Thế Hiển
| 70 | 25 | 95 | |
26 |
Ngô Trần Nam Khánh
| 95 | 0 | 95 | |
29 |
Nguyễn Hồng Quân
| 55 | 20 | 75 | |
30 |
Lưu Quang Minh
| 50 | 20 | 70 | |
31 |
Phạm Thế Dũng
| 45 | 20 | 65 | |
31 |
Trần Thị Hạnh
| 45 | 20 | 65 | |
33 |
Lê Duy Hiếu
| 45 | 15 | 60 | |
34 |
Ngô Phạm Hiếu
| 30 | 25 | 55 | |
34 |
Hoàng Tiến Mạnh
| 35 | 20 | 55 | |
36 |
Trần Minh Duy
| 30 | 20 | 50 | |
37 |
Nguyễn Thiện Nhân
| 45 | 45 | ||
37 |
Nguyễn Hải Anh
| 45 | 0 | 45 | |
37 |
Trần Đức Phú
| 25 | 20 | 45 | |
37 |
Phạm Tuấn Khanh
| 45 | 45 | ||
41 |
Nguyễn Công Vinh
| 35 | 35 | ||
42 |
Nguyễn Anh Huy
| 0 | 15 | 15 | |
42 |
Đinh Phương Thảo
| 0 | 15 | 15 | |
44 |
Nguyễn Bùi Giang
| 5 | 5 | 10 | |
45 |
Phạm Trần Tâm
| 0 | 0 | 0 | |
45 |
Cam Lý Tiểu Băng
| 0 | 0 | ||
45 |
Đoàn Anh Khoa
| 0 | 0 | 0 | |
45 |
Nguyễn Lệ Quân
| 0 | 0 | 0 | |
45 |
Nguyễn Việt Cường
| 0 | 0 | 0 | |
45 |
Phạm Hồng Huy
| 0 | 0 | 0 | |
45 |
Nguyễn Trí Đại
| 0 | 0 | ||
45 |
Lưu Quang Thịnh
| 0 | 0 | 0 | |
45 |
Đinh Gia Bảo
| 0 | |||
45 |
Phạm My
| 0 | |||
45 |
Nguyễn Vũ Kim Ngân
| 0 | |||
Total AC | 12 | 2 |