Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
801 |
Đinh Ngọc Lê Trang
| 0,00 | 0 | |
802 |
Phan Đức Trung
| 50,00 | 1 | |
803 |
Đinh Quang Trung
| 0,00 | 0 | |
804 |
Đoàn Xuân Trường
| 50,00 | 1 | |
805 |
Châu Nguyễn Tố Trinh
| 75,00 | 1 | |
806 |
Dương Hoàng Việt
| 139,46 | 2 | |
807 |
Dương Tú Yến
| 0,00 | 0 | |
808 |
Nguyễn Minh Ngọc
| 158,81 | 2 | |
809 |
Hứa Vĩnh Tiến Đạt
| 60,00 | 1 | |
810 |
Bùi Minh Hiếu
| 158,81 | 2 | |
811 |
Bùi Vân Khánh
| 0,00 | 0 | |
812 |
Dương Duy Bình
| 100,05 | 1 | |
813 |
Nguyễn Công Bảo Duy
| 0,00 | 0 | |
814 |
Lê Đắc Hưng
| 99,41 | 2 | |
815 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên
| 69,85 | 2 | |
816 |
Nguyễn Khôi Nguyên
| 0,00 | 0 | |
817 |
Nguyễn Trà My
| 109,55 | 2 | |
818 |
Phạm Tiến Cường
| 20,00 | 1 | |
819 |
Nguyễn Thế Hùng
| 69,85 | 2 | |
820 |
Nguyễn Công Nguyên
| 0,00 | 0 | |
821 |
Hoàng Quang Tùng
| 207,98 | 3 | |
822 |
Vũ Hồng Phúc
| 100,05 | 1 | |
823 |
Nguyễn Văn Tài Long
| 0,00 | 0 | |
823 |
Nguyễn Hoàng Minh Vũ
| 0,00 | 0 | |
823 |
Nguyễn Đức Minh
| 0,00 | 0 | |
826 |
Ngô Quang Huy
| 178,86 | 2 | |
827 |
Nguyễn Thế Vinh
| 80,00 | 1 | |
828 |
Nguyễn Hoàng Anh
| 0,00 | 0 | |
829 |
Vũ Minh Nhật
| 207,98 | 3 | |
830 |
Vũ Đắc Nhân
| 0,00 | 0 | |
831 |
Nguyễn Minh Quân
| 109,90 | 2 | |
832 |
Vũ Văn Hiếu
| 50,00 | 1 | |
833 |
Nguyễn Xuân Hòa
| 76,52 | 4 | |
834 |
Hoàng Công Ninh
| 116,77 | 3 | |
835 |
Huỳnh Minh Thuận
| 149,31 | 2 | |
836 |
Phạm Công Quốc Đạt
| 198,18 | 4 | |
837 |
Nguyễn Thị Phương Anh
| 0,00 | 0 | |
838 |
Đoàn Thị Thúy Vân
| 151,25 | 3 | |
839 |
Ngô Khánh Thành Công
| 109,90 | 2 | |
840 |
Hoàng Đức Dũng
| 125,58 | 3 | |
841 |
Nguyễn Bảo Long
| 116,77 | 3 | |
842 |
Nguyễn Tá Quang Minh
| 159,01 | 3 | |
843 |
Nguyễn Đắc Anh Huy
| 116,77 | 3 | |
844 |
Tạ Thanh Bình
| 0,00 | 0 | |
845 |
Nguyễn Đức Tùng Lâm
| 105,03 | 2 | |
846 |
Đặng Ngọc Quân
| 100,05 | 1 | |
847 |
Hoàng Thị Xuân
| 0,00 | 0 | |
847 |
Nguyễn Đức Thiện
| 0,00 | 0 | |
849 |
Nguyễn Công Vinh
| 180,36 | 3 | |
850 |
Ngô Văn Tuấn Anh
| 114,83 | 2 | |
851 |
Nguyễn Thế Đức
| 116,77 | 3 | |
852 |
Nguyễn Lê Trung
| 172,60 | 3 | |
853 |
Hoàng Tiến Mạnh
| 247,98 | 4 | |
854 |
Ngô Thế Định
| 0,00 | 0 | |
854 |
Trịnh Ngọc Minh
| 0,00 | 0 | |
856 |
Nguyễn Bá Tú
| 50,00 | 1 | |
857 |
Nguyễn Kim Huy
| 54,98 | 2 | |
858 |
Vũ Huy Hiệu
| 25,00 | 1 | |
859 |
Cao Văn Hiếu
| 5,05 | 1 | |
860 |
Nguyễn Văn Trường
| 25,00 | 1 | |
861 |
Lương Duy Quân
| 119,73 | 3 | |
862 |
Nguyễn Hoàng Vũ
| 50,00 | 1 | |
862 |
Nguyễn Ngọc Linh
| 50,00 | 1 | |
864 |
Lê Trọng Nghĩa
| 40,00 | 1 | |
865 |
Nguyễn Thị Minh Liên
| 0,00 | 0 | |
865 |
Lê Thị Trang
| 0,00 | 0 | |
865 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú
| 0,00 | 0 | |
868 |
Đỗ Quang Đô
| 15,00 | 1 | |
868 |
Phạm Duy Long
| 15,00 | 1 | |
870 |
Nguyễn Trung Dũng
| 50,00 | 1 | |
871 |
Nguyễn Trà Vinh
| 0,00 | 0 | |
871 |
Phạm Văn Quang
| 0,00 | 0 | |
871 |
Nguyễn Duy Minh
| 0,00 | 0 | |
874 |
Nguyễn Việt Hưng
| 54,98 | 2 | |
875 |
Nguyễn Công Hiếu
| 50,00 | 1 | |
876 |
Nguyễn Tiến Dũng
| 49,93 | 2 | |
877 |
Nguyễn Minh Hiển
| 232,56 | 4 | |
878 |
Lê Tuấn Nghĩa
| 159,09 | 3 | |
879 |
Nguyễn Bá Chiến Thắng
| 34,83 | 3 | |
880 |
Trần Việt Bảo
| 119,75 | 2 | |
881 |
Phạm Tuấn Thành
| 162,22 | 3 | |
882 |
Trương Quang Hoành
| 59,70 | 2 | |
883 |
Hồ Ngọc Lam
| 100,05 | 1 | |
884 |
Bùi Công Hào
| 111,31 | 4 | |
885 |
Nguyễn Thành Thái
| 26,48 | 2 | |
886 |
Trương Nguyên Minh
| 171,80 | 3 | |
887 |
Lương Xuân Nguyên
| 206,60 | 4 | |
888 |
Trần Thành Đạt
| 110,39 | 2 | |
889 |
Phạm Anh Khôi
| 188,54 | 3 | |
890 |
Hoàng Ngọc Nhi
| 168,84 | 3 | |
891 |
Nguyễn Sỹ Mạnh
| 166,82 | 3 | |
892 |
Nguyễn Lê Hưng
| 95,00 | 1 | |
893 |
Nguyễn Khắc Tùng Lâm
| 196,84 | 3 | |
894 |
Trần Nguyên Thành
| 138,03 | 2 | |
895 |
Nguyễn Quốc Bảo Long
| 100,05 | 1 | |
896 |
Nguyễn Hồng Sơn
| 6,53 | 2 | |
897 |
Nguyễn Phú Trọng
| 11,43 | 3 | |
898 |
Võ Duy Quang
| 0,00 | 0 | |
899 |
Trần Trung Nhân
| 16,48 | 2 | |
900 |
Hoàng Đường Anh Tú
| 11,43 | 3 |