Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
701 |
Vương Gia Huy
| 100,05 | 1 | |
702 |
Nguyễn Đình Thái
| 178,86 | 2 | |
702 |
Ngô Phương Lan
| 178,86 | 2 | |
704 |
Phạm Ngọc Phúc
| 100,05 | 1 | |
705 |
Nguyễn Thế Thanh Phong
| 40,00 | 1 | |
706 |
Nguyễn Hoàng Thái
| 0,00 | 0 | |
706 |
Nguyễn Kỳ Huy
| 0,00 | 0 | |
708 |
Nguyễn Viết Đức
| 80,00 | 1 | |
709 |
Nguyễn Sỹ Hiệp
| 0,00 | 0 | |
709 |
Nguyễn Phan Thảo Ngọc
| 0,00 | 0 | |
711 |
Đặng Quang Minh
| 207,98 | 3 | |
711 |
Trương Bảo Ngọc
| 207,98 | 3 | |
713 |
Đoàn Hải Nguyên
| 0,00 | 0 | |
714 |
Hồ Phan Anh
| 207,98 | 3 | |
715 |
Trần Văn Phú
| 188,57 | 3 | |
716 |
Nguyễn Phúc Thông
| 227,24 | 4 | |
717 |
Nguyễn Thị Thùy Dương
| 158,81 | 2 | |
718 |
Nguyễn Việt Đức
| 227,73 | 3 | |
719 |
Trần Tiến Đạt
| 60,00 | 1 | |
720 |
Hồ Đức Huy
| 357,48 | 6 | |
721 |
Nguyễn Minh Thành
| 80,00 | 1 | |
722 |
Nguyễn Trọng Gia Bảo
| 217,68 | 3 | |
723 |
Đoàn Minh Thư
| 178,86 | 2 | |
723 |
Hoàng Nguyễn Duy Phong
| 178,86 | 2 | |
725 |
Võ Gia Huy
| 168,22 | 3 | |
726 |
Phạm Lê Ngọc Linh
| 178,86 | 2 | |
727 |
Nguyễn Đình Thái Bảo
| 139,11 | 2 | |
728 |
Nguyễn Trúc An
| 0,00 | 0 | |
728 |
Lê Phước An
| 0,00 | 0 | |
728 |
Trần Việt Cường
| 0,00 | 0 | |
731 |
Lê Văn Tiến Dũng
| 80,00 | 1 | |
732 |
Nguyễn Thanh Dương
| 0,00 | 0 | |
732 |
Nguyễn Phi Hùng
| 0,00 | 0 | |
734 |
Nguyễn Gia Huy
| 100,05 | 1 | |
735 |
Phạm Xuân Nhật Huy
| 0,00 | 0 | |
735 |
Nguyễn Duy Khánh
| 0,00 | 0 | |
735 |
Nguyễn Bảo Long
| 0,00 | 0 | |
735 |
Lê Hoàng Long
| 0,00 | 0 | |
735 |
Đoàn Nhật Mai
| 0,00 | 0 | |
740 |
Nguyễn Ngọc Minh
| 100,05 | 1 | |
741 |
Nguyễn Thanh Thảo My
| 20,00 | 1 | |
742 |
Nguyễn Trần Bảo Nam
| 80,00 | 1 | |
743 |
Nguyễn Hà Khánh Nhi
| 0,00 | 0 | |
743 |
Trần Ngọc Phương Nhi
| 0,00 | 0 | |
743 |
Hồ Bảo Ngọc
| 0,00 | 0 | |
743 |
Trần Đức Phú
| 0,00 | 0 | |
747 |
Phạm Minh Tuấn
| 100,05 | 1 | |
748 |
Mai Tấn Thành
| 0,00 | 0 | |
748 |
Cao Tuấn Anh
| 0,00 | 0 | |
750 |
Trần Huyền Anh
| 121,69 | 3 | |
751 |
Phan Xuân Bình
| 109,90 | 2 | |
752 |
Dương Quang Dũng
| 50,00 | 1 | |
753 |
Phan Công Tấn Đạt
| 154,21 | 3 | |
754 |
Hồ Ngọc Hà
| 100,05 | 1 | |
755 |
Trần Huy Hoàng
| 200,12 | 4 | |
756 |
Phạm Huy Hoàng
| 119,73 | 3 | |
757 |
Phan Mạnh Hùng
| 130,37 | 3 | |
758 |
Hoàng Đức Mạnh
| 128,56 | 3 | |
759 |
Lê Đình Tuyết Mai
| 173,72 | 3 | |
760 |
Nguyễn Lê Khánh Nam
| 114,83 | 2 | |
761 |
Nguyễn Trung Nguyên
| 69,70 | 2 | |
762 |
Hoàng Việt Nhân
| 149,31 | 2 | |
762 |
Phạm Mai Phương
| 149,31 | 2 | |
764 |
Bùi Cường Quốc
| 160,95 | 3 | |
765 |
Nguyễn Mậu Tấn Sang
| 141,40 | 3 | |
766 |
Võ Ngọc Sinh
| 293,61 | 4 | |
767 |
Phan Tuấn Tài
| 129,60 | 2 | |
768 |
Hoàng Trọng Tấn
| 103,99 | 2 | |
769 |
Dương Túc Trí
| 181,70 | 3 | |
769 |
Nguyễn Đức Trường
| 181,70 | 3 | |
771 |
Nguyễn Quốc Tuấn
| 170,66 | 3 | |
772 |
Nguyễn Dương Đức Việt
| 100,05 | 1 | |
773 |
Hoàng Quốc Bảo
| 15,00 | 1 | |
774 |
Phạm Quốc Bảo
| 40,00 | 1 | |
775 |
Đỗ Minh Dũng
| 79,78 | 2 | |
776 |
Nguyễn Quang Duy
| 0,00 | 0 | |
776 |
Hoàng Tấn Đạt
| 0,00 | 0 | |
776 |
Hoàng Văn Đạt
| 0,00 | 0 | |
779 |
Nguyễn Văn Định
| 50,00 | 1 | |
780 |
Nguyễn Đình Hiến
| 90,00 | 1 | |
781 |
Nguyễn Trung Hiếu
| 54,93 | 2 | |
782 |
Đoàn Lâm Hoàng
| 50,00 | 1 | |
783 |
Hoàng Đình Vĩnh Hoàng
| 124,68 | 2 | |
784 |
Lê Việt Hoàng
| 100,05 | 1 | |
785 |
Trần Xuân Hoàng
| 0,00 | 0 | |
785 |
Nguyễn Khánh Hùng
| 0,00 | 0 | |
787 |
Nguyễn Văn Hưng
| 198,61 | 2 | |
788 |
Nguyễn Xuân Linh
| 35,00 | 1 | |
789 |
Đoàn Ngọc Hoàng Nam
| 50,00 | 1 | |
789 |
Trần Ngọc Quốc Nam
| 50,00 | 1 | |
791 |
Phạm Thị Việt Nga
| 0,00 | 0 | |
792 |
Lê Xuân Nguyên
| 104,98 | 2 | |
793 |
Đào Hữu Quang
| 40,00 | 1 | |
793 |
Đoàn Trung Quân
| 40,00 | 1 | |
793 |
Phạm Anh Quyền
| 40,00 | 1 | |
796 |
Đoàn Quang Thắng
| 50,00 | 1 | |
797 |
Nguyễn Văn Thế
| 114,83 | 2 | |
798 |
Lương Danh Thiện
| 45,00 | 1 | |
799 |
Hà Xuân Thiện
| 222,88 | 3 | |
800 |
Đặng Minh Tú
| 119,68 | 3 |